vs2009

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hoàng Tuấn Anh (trang riêng)
Ngày gửi: 20h:27' 22-01-2010
Dung lượng: 3.7 KB
Số lượt tải: 0
Nguồn:
Người gửi: Hoàng Tuấn Anh (trang riêng)
Ngày gửi: 20h:27' 22-01-2010
Dung lượng: 3.7 KB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CÁC LỚP NHẬN VÉ SỐ
STT Họ và tên Giáo Viên Lớp Sĩ Số Số Lượng Thành Tiền Ghi Chú
1 Hoàng Tuấn Anh 10A1 47 94 "470,000"
2 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10A2 48 96 "480,000"
3 Nguyễn Minh Hảo 10A3 46 92 "460,000"
4 Đậu Thị Hiền 10A4 48 96 "480,000"
5 Nguyễn Thị Minh Hiền 10C1 40 80 "400,000"
6 Bùi Thị Thùy Dương 10C2 40 80 "400,000"
7 Trần Thị Hồng 10C3 47 94 "470,000"
8 H` Nhôn Kpăl 10C4 44 88 "440,000"
9 Nguyễn Thị Sâm 10C5 46 92 "460,000"
10 Y Juin Ktla 10C6 39 78 "390,000"
11 Nguyễn Văn Hào 10C7 44 88 "440,000"
12 Trần Thị Minh Hà 10C8 43 86 "430,000"
13 Phan Thanh Nhật 11A1 46 92 "460,000"
14 Vũ Thị Hằng 11A2 47 94 "470,000"
15 Phan Ngọc Quí 11A3 48 96 "480,000"
16 Trần Thị Phượng 11C1 39 78 "390,000"
17 Nguyễn Thị Bích Huệ 11C2 38 76 "380,000"
18 Nguyễn Thị Mai 11C3 45 90 "450,000"
19 Trần Thị Nhung 11C4 39 78 "390,000"
20 Nguyễn Văn Cương 11C5 45 90 "450,000"
21 Phan Thị Hiền 11C6 40 80 "400,000"
22 Nguyễn Minh Châu 12A1 42 84 "420,000"
23 Nguyễn Thể Bình Viên 12A2 35 70 "350,000"
24 Nguyễn Ngọc Ân 12A3 30 60 "300,000"
25 Hoàng Bá Đạt 12A4 32 64 "320,000"
26 Phạm Văn Lợi 12B 56 112 "560,000"
27 Lê Thị Thu Nguyệt 12C1 35 70 "350,000"
28 Lê Ngọc Kim Vy 12C2 45 90 "450,000"
29 Ngô Nhân Hòa 12C3 41 82 "410,000"
30 Phan Thị Hương 12C4 15 30 "150,000" Vé còn lại
Tổng Cộng 1250 2500 "12,500,000"
Bằng chữ: Mười hai triệu năm trăm ngàn đồng
Độc lập - Tự do - hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CÁC LỚP NHẬN VÉ SỐ
STT Họ và tên Giáo Viên Lớp Sĩ Số Số Lượng Thành Tiền Ghi Chú
1 Hoàng Tuấn Anh 10A1 47 94 "470,000"
2 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10A2 48 96 "480,000"
3 Nguyễn Minh Hảo 10A3 46 92 "460,000"
4 Đậu Thị Hiền 10A4 48 96 "480,000"
5 Nguyễn Thị Minh Hiền 10C1 40 80 "400,000"
6 Bùi Thị Thùy Dương 10C2 40 80 "400,000"
7 Trần Thị Hồng 10C3 47 94 "470,000"
8 H` Nhôn Kpăl 10C4 44 88 "440,000"
9 Nguyễn Thị Sâm 10C5 46 92 "460,000"
10 Y Juin Ktla 10C6 39 78 "390,000"
11 Nguyễn Văn Hào 10C7 44 88 "440,000"
12 Trần Thị Minh Hà 10C8 43 86 "430,000"
13 Phan Thanh Nhật 11A1 46 92 "460,000"
14 Vũ Thị Hằng 11A2 47 94 "470,000"
15 Phan Ngọc Quí 11A3 48 96 "480,000"
16 Trần Thị Phượng 11C1 39 78 "390,000"
17 Nguyễn Thị Bích Huệ 11C2 38 76 "380,000"
18 Nguyễn Thị Mai 11C3 45 90 "450,000"
19 Trần Thị Nhung 11C4 39 78 "390,000"
20 Nguyễn Văn Cương 11C5 45 90 "450,000"
21 Phan Thị Hiền 11C6 40 80 "400,000"
22 Nguyễn Minh Châu 12A1 42 84 "420,000"
23 Nguyễn Thể Bình Viên 12A2 35 70 "350,000"
24 Nguyễn Ngọc Ân 12A3 30 60 "300,000"
25 Hoàng Bá Đạt 12A4 32 64 "320,000"
26 Phạm Văn Lợi 12B 56 112 "560,000"
27 Lê Thị Thu Nguyệt 12C1 35 70 "350,000"
28 Lê Ngọc Kim Vy 12C2 45 90 "450,000"
29 Ngô Nhân Hòa 12C3 41 82 "410,000"
30 Phan Thị Hương 12C4 15 30 "150,000" Vé còn lại
Tổng Cộng 1250 2500 "12,500,000"
Bằng chữ: Mười hai triệu năm trăm ngàn đồng
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Thư Giãn
mp3 flv mp4 avi